Sản phẩm: Thang Cáp
Mã sản phẩm:
Trạng thái: hàng có sẵn
Giá: Liên hệ
Vật liệu: - Sắt tấm tráng kẽm (JIS 3302) - Sắt tấm đen cán nóng, cán nguội) - Thép tấm không gỉ SS304, SS316
Hoàn thiện sản phẩm: Bề mặt tự nhiên của vật liệu đối với sản phẩm tôn tráng kẽm - Thép không gỉ - Mạ nhúng nóng - Sơn tĩnh điện
Bán kính tiêu chuẩn: 150mm / 200mm / 300mm / 450mm
Vật liệu |
- Sắt tấm tráng kẽm (JIS 3302) - Sắt tấm đen (cán nóng, cán nguội) - Thép tấm không gỉ SS304, SS316 |
Hoàn thiện sản phẩm |
- Bề mặt tự nhiên của vật liệu đối với sản phẩm tôn tráng kẽm, thép không gỉ - Mạ nhúng nóng - Sơn tĩnh điện |
Bán kính tiêu chuẩn |
- 200 mm - 300 mm - 450 mm |
Xin xác định vật liệu khi gửi yêu cầu: Tôn tráng kẽm, mạ nhúng nóng – HDG, sơn tĩnh điện -PC, thép không gỉ. |
Tên hàng |
W x H x T - Rộng x Cao x Dày |
Bán kính |
|
[L] Cable Ladder, Light duty |
|
||
1.2 Thickness 75mm Height 100 mm Height |
100 x 75 x 1.2 200 x 75 x 1.2 300 x 75 x 1.2 |
150 x 100 x 1.2 200 x 100 x 1.2 300 x 100 x 1.2 |
200 200 200 |
[M] Cable Ladder, Medium duty |
|
||
1.5 Thickness 75mm Height 100 mm Height |
200 x 75 x 1.5 300 x 75 x 1.5 400 x 75 x 1.5 500 x 75 x 1.5 600 x 75 x 1.5 700 x 75 x 1.5 800 x 75 x 1.5 |
200 x 100 x 1.5 300 x 100 x 1.5 400 x 100 x 1.5 500 x 100 x 1.5 600 x 100 x 1.5 700 x 100 x 1.5 800 x 100 x 1.5 |
200 200 200 300 300 300 400 |
[H] Cable Ladder, Heavy duty |
|
||
2.0 Thickness 75 mm Height 100 mm Height 125 mm Height 150 mm Height |
200 x 75 (100, 125, 150) x 2 x 2.0 300 x 75 (100, 125, 150) x 2 x 2.0 400 x 75 (100, 125, 150) x 2 x 2.0 500 x 75 (100, 125, 150) x 2 x 2.0 600 x 75 (100, 125, 150) x 2 x 2.0 700 x 75 (100, 125, 150) x 2 x 2.0 800 x 75 (100, 125, 150) x 2 x 2.0 900 x 75 (100, 125, 150) x 2 x 2.0 1000 x 75 (100, 125, 150) x 2 x 2.0 |
200 300 200 300 300 300 450 450 450 |
|
[F] Horizontal Tee, Fittings |
|
||
Mushroom Head Square Neck Bolt M8 x 12 – Bulon đầu dù cổ vuông Flat Washer M8 - Long đền Hex Nut M8 - Con tán; Tray Connector - Miếng nối khay cáp |