Sản phẩm: Co chữ T máng cáp
Mã sản phẩm:
Trạng thái: hàng có sẵn
Giá: Liên hệ
Vật liệu: - Sắt tấm tráng kẽm (JIS 3302) - Sắt tấm đen cán nóng, cán nguội) - Thép tấm không gỉ SS304, SS316
Hoàn thiện sản phẩm: Bề mặt tự nhiên của vật liệu đối với sản phẩm tôn tráng kẽm - Thép không gỉ - Mạ nhúng nóng - Sơn tĩnh điện
Bán kính tiêu chuẩn: 120mm / 150mm / 200mm / 300mm
Vật liệu |
- Sắt tấm tráng kẽm (JIS 3302) - Sắt tấm đen (cán nóng, cán nguội) - Thép tấm không gỉ SS304, SS316 |
Hoàn thiện sản phẩm |
- Bề mặt tự nhiên của vật liệu đối với sản phẩm tôn tráng kẽm, thép không gỉ - Mạ nhúng nóng - Sơn tĩnh điện |
Bán kính tiêu chuẩn |
- 120 mm - 150 mm - 200 mm - 300 mm |
Xin xác định vật liệu khi gửi yêu cầu: Tôn tráng kẽm, mạ nhúng nóng – HDG, sơn tĩnh điện -PC, thép không gỉ. |
Tên hàng |
W x H x T - Rộng x Cao x Dày |
Bán kính |
[L] Horizontal Tee Trunking, Light duty |
||
1.2 Thickness 40mm Height |
60 x 40 x 1.0 80 x 40 x 1.0 100 x 40 x 1.0 150 x 40 x 1.0 200 x 40 x 1.0 |
120 120 120 120 120 |
1.2 Thickness 50 mm Height 75mm Height 100 mm Height |
100 x 50 (75, 100) x 1.2 150 x 50 (75, 100) x 1.2 200 x 50 (75, 100) x 1.2 300 x 50 (75, 100) x 1.2 400 x 50 (75, 100) x 1.2 |
120 120 150 200 200 |
[M] Horizontal Tee Trunking, Medium duty |
||
1.5 Thickness 50 mm Height 75mm Height 100 mm Height |
100 x 50 (75, 100) x 1.5 150 x 50 (75, 100) x 1.5 200 x 50 (75, 100) x 1.5 300 x 50 (75, 100) x 1.5 400 x 50 (75, 100) x 1.5 |
120 120 150 200 200 |
[H] Horizontal Tee Trunking, Heavy duty |
||
2.0 Thickness 75 mm Height 100 mm Height 125 mm Height |
200 x 50 (75, 100) x 2.0 300 x 50 (75, 100) x 2.0 400 x 50 (75, 100) x 2.0 500 x 50 (75, 100) x 2.0 600 x 50 (75, 100) x 2.0 |
150 200 200 300 300 |
[F] Horizontal Elbow, fittings |
||
Mushroom Head Square Neck Bolt M8 x 12 – Bulon đầu dù cổ vuông Flat Washer M8 - Long đền Hex Nut M8 - Con tán; Trunking Connector - Miếng nối máng cáp |